Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

hy sinh

Academic
Friendly

Từ "hy sinh" trong tiếng Việt có nghĩatừ bỏ, đánh đổi một cái đó quý giá, giá trị để đạt được một mục tiêu cao hơn, thường lợi ích của người khác hoặc một lý tưởng nào đó.

Định nghĩa:
  • Hy sinh: hành động từ bỏ một điều đó quan trọng cho bản thân, có thể thời gian, sức lực, tình cảm, hoặc thậm chí mạng sống, để phục vụ cho một mục tiêu lớn hơn hoặc lợi ích của người khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Ông ấy đã hy sinh cả đời mình để nuôi con." (Ở đây, ông ấy từ bỏ thời gian nỗ lực cá nhân để chăm sóc con cái.)
  2. Câu phức hợp:

    • "Nhiều người đã hy sinh mạng sống của mình trong cuộc chiến để bảo vệ tổ quốc." (Điều này ám chỉ đến việc những người lính sẵn sàng từ bỏ mạng sống để bảo vệ đất nước.)
Các biến thể của từ:
  • Hy sinh (v): Hành động từ bỏ.
  • Sự hy sinh (n): Danh từ chỉ hành động hy sinh, dụ: "Sự hy sinh của những người lính rất lớn."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Hy sinh lý tưởng: "Họ hy sinh lý tưởng tự do." (Nhấn mạnh về một lý tưởng chính trị hoặc xã hội.)
  • Hy sinh trong tình yêu: "Mọi người thường nói rằng tình yêu thật sự biết hy sinh cho người mình yêu." (Đề cập đến khía cạnh tình cảm trong mối quan hệ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Đánh đổi" (nhấn mạnh về việc chấp nhận thiệt thòi để được điều đó khác).
  • Từ đồng nghĩa: "Từ bỏ" (có thể không mang ý nghĩa cao cả như "hy sinh", nhưng cũng có nghĩakhông tiếp tục giữ lại điều đó).
Từ liên quan:
  • Tự nguyện: Hành động làm điều đó không bị ép buộc, thường liên quan đến hy sinh khi người ta tự nguyện từ bỏ.
  • Cống hiến: Đây cũng hành động dành thời gian, sức lực cho một mục tiêu nào đó, nhưng không nhất thiết phải hy sinh.
  1. (id.) x. hi sinh.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hy sinh"